[Trọn Bộ] Văn Khấn Xả Tang, Hướng Dẫn Nghi Thức Cúng Mãn Khó và Sắm Lễ Chi Tiết Nhất

Mục Lục

Trong văn hóa tâm linh của người Việt, đạo hiếu luôn là giá trị cốt lõi, là nền tảng của gia đình. “Uống nước nhớ nguồn”, “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” không chỉ là lời răn dạy, mà còn được thể hiện qua những nghi lễ truyền thống, đặc biệt là trong tang ma, hiếu sự. Khi một người thân rời xa cõi đời, con cháu sẽ để tang để bày tỏ lòng tiếc thương và sự hiếu kính.

Lễ Xả Tang (hay còn gọi là cúng mãn tang, mãn khó) chính là nghi thức cuối cùng, khép lại trọn vẹn một chặng đường hiếu đạo, đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ tang chế. Trọng tâm của buổi lễ thiêng liêng này chính là bài văn khấn xả tang – những lời tâm huyết, thành kính gửi đến gia tiên và hương linh người đã khuất.

Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các nghi thức phức tạp này. Lễ xả tang là gì? Cần sắm lễ ra sao? Văn khấn xả tang đọc thế nào cho đúng? Bài viết này sẽ là một cẩm nang toàn diện, giải đáp tất cả thắc mắc của bạn, giúp gia đình thực hiện nghi lễ xả tang một cách trang nghiêm, chu toàn và đúng với thuần phong mỹ tục.

Văn Khấn Xả Tang
Văn Khấn Xả Tang

Lễ Xả Tang (Mãn Khó) Là Gì? Ý Nghĩa Tâm Linh Quan Trọng

Lễ xả tang, còn được gọi là lễ mãn tang, cúng mãn khó, hay lễ Đàm Tế, là một nghi thức cúng xả tang truyền thống vô cùng quan trọng trong văn hóa Việt Nam. Đây là nghi lễ được tổ chức để chính thức thông báo và tạ lễ, đánh dấu sự kết thúc của giai đoạn tang chế sau khi một người thân trong gia đình qua đời.

Về bản chất, đây là một lễ “hung biến cát” – tức là chuyển từ giai đoạn buồn thương, kiêng kỵ (hung) sang giai đoạn bình thường, an lành (cát).

Ý nghĩa của nghi lễ xả tang vô cùng sâu sắc:

Đối với người đã khuất: Buổi lễ là lời báo cáo cuối cùng của con cháu, thể hiện lòng thành kính, hiếu thảo và sự tưởng nhớ không nguôi. Thông qua lời văn khấn xả tang, gia đình cầu nguyện cho linh hồn người mất được siêu thoát hoàn toàn, không còn vướng bận trần duyên, sớm an nghỉ nơi cõi vĩnh hằng.

Đối với người ở lại: Đây là một cột mốc tâm lý quan trọng. Nghi thức cúng xả tang giúp người sống giải tỏa những gánh nặng tâm lý, chữa lành nỗi đau và chính thức cởi bỏ những điều kiêng kỵ trong thời gian để tang. Sau lễ này, gia đình có thể trở lại với nhịp sống bình thường, tổ chức cưới hỏi, khai trương, hay tham gia các hoạt động vui chơi cộng đồng.

Đối với gia đạo: Nghi lễ này củng cố nề nếp gia phong, nhắc nhở con cháu về đạo hiếu và cội nguồn. Đây cũng là dịp con cháu trong dòng họ sum vầy, cùng nhau hoàn thành trọn vẹn hiếu sự, thắt chặt thêm tình cảm gia đình.

 Nghi thức cúng xả tang
Nghi thức cúng xả tang

Phân Biệt Các Loại Tang Lễ và Thời Gian Mãn Tang

Trước khi tìm hiểu về văn khấn xả tang, chúng ta cần hiểu rõ thời gian để tang, bởi lễ mãn tang được cử hành dựa trên các quy định này. Phong tục cổ truyền chia tang lễ làm hai loại chính: Đại tang và Tiểu tang.

1. Lễ Đại Tang (Từ 2 đến 3 năm)

Đại tang là hình thức tang lễ nặng nhất, áp dụng cho các mối quan hệ huyết thống trực hệ và thân thiết nhất. Thời gian đại tang thường kéo dài 3 năm (theo lệ cổ là 27 tháng, tính từ ngày mất).

Con cái để tang cha mẹ ruột.

Vợ để tang chồng (hoặc chồng để tang vợ).

Cháu đích tôn (cháu trai trưởng của con trai trưởng) để tang ông bà nội.

Lễ xả tang và bài văn khấn xả tang thường được đọc vào dịp giỗ hết 2 năm (Lễ Đại Tường) hoặc sau 3 năm, chính thức kết thúc thời kỳ đại tang.

2. Lễ Tiểu Tang (Ngắn hơn)

Tiểu tang có thời gian ngắn hơn, áp dụng cho các mối quan hệ khác, và được chia thành 4 bậc:

Cơ niên (1 năm):

Con rể để tang cha mẹ vợ.

Anh chị em ruột để tang cho nhau.

Con cháu để tang cho ông bà (không phải cháu đích tôn).

Đại công (9 tháng):

Cha mẹ để tang cho con gái đã đi lấy chồng.

Anh chị em họ hàng để tang cho nhau.

Tiểu công (5 tháng):

Con để tang cho cha mẹ kế (mẹ ghẻ, cha dượng).

Anh chị em họ hàng đã đi lấy chồng để tang cho nhau.

Ti ma (3 tháng):

Cha mẹ để tang cho con rể, con dâu.

Con cô, con cậu để tang cho nhau.

Hiểu rõ các bậc tang lễ này giúp gia đình xác định đúng thời điểm tổ chức nghi lễ xả tang cho phù hợp với truyền thống.

Bài cúng giỗ mãn tang
Bài cúng giỗ mãn tang

Nghi Lễ Xả Tang, Ý Nghĩa và Tầm Quan Trọng

Nghi lễ xả tang không chỉ là một thủ tục thông báo “hết tang”. Nó là một nghi lễ phức hợp, mang nhiều tầng ý nghĩa văn hóa và tâm linh. Đây là lúc con cháu dâng lời cáo bạch, tri ân, cầu siêu và xin phép được tháo bỏ tang phục.

Tầm quan trọng của nghi lễ xả tang thể hiện ở việc nó khép lại một chu kỳ tang lễ một cách trọn vẹn. Nếu không có nghi lễ này, về mặt tâm linh, gia đình vẫn được coi là còn trong thời gian tang chế, các kiêng kỵ vẫn chưa được cởi bỏ, và người đã khuất cũng chưa thực sự “yên tâm” để siêu thoát.

Trong nghi lễ xả tang, người chủ lễ (thường là trưởng nam hoặc cháu đích tôn) sẽ đại diện cho cả gia đình đọc bài văn khấn xả tang, trình bày với thần linh, gia tiên và vong linh người đã khuất rằng con cháu đã giữ trọn đạo hiếu, tuân thủ các kiêng kỵ trong suốt thời gian qua. Nay kỳ hạn đã mãn, xin phép được trở lại cuộc sống bình thường.

Các hành động như đốt khăn tang, quần áo tang, thay ảnh thờ… đều mang tính biểu tượng, tượng trưng cho việc cởi bỏ mọi ưu phiền, đau thương, để tang sự chính thức kết thúc, nhường chỗ cho sinh khí mới và sự an định gia đạo.

Nghi Thức Cúng Xả Tang, Hướng Dẫn Từng Bước Chi Tiết

Để thực hiện nghi thức cúng xả tang một cách trang nghiêm và đúng chuẩn, gia đình cần tuân theo một quy trình cụ thể. Dưới đây là các bước cơ bản:

Bước 1: Chọn Ngày Giờ Tốt

Việc đầu tiên và quan trọng là chọn ngày lành, giờ tốt để cử hành nghi thức cúng xả tang. Gia đình thường sẽ chọn ngày giỗ mãn tang (giỗ hết 2 năm – Lễ Đại Tường, hoặc giỗ 3 năm). Nên chọn giờ hoàng đạo, tránh các giờ xấu, ngày xấu theo lịch âm để đảm bảo buổi lễ diễn ra suôn sẻ, hanh thông.

Bước 2: Dọn Dẹp Không Gian Thờ Cúng

Không gian thờ cúng là nơi linh thiêng nhất, cần được chuẩn bị kỹ lưỡng.

Bàn thờ gia tiên và bàn thờ vong (nếu có) phải được lau dọn sạch sẽ, gọn gàng.

Có thể thay mới chân hương, lọ hoa, khăn trải bàn.

Không gian trong nhà cần yên tĩnh, sạch sẽ, tạo không khí trang nghiêm.

Bước 3: Chuẩn Bị Lễ Vật (Xem chi tiết ở mục “Sắm Lễ Xả Tang”)

Gia đình cần chuẩn bị đầy đủ các lễ vật cúng, bao gồm mâm ngũ quả, hương hoa, đèn nến, vàng mã, và một mâm cơm cúng xả tang (mặn hoặc chay).

Bước 4: Bày Biện Lễ Vật

Sắp xếp các lễ vật lên bàn thờ một cách ngay ngắn, tôn kính.

Mâm ngũ quả, hoa tươi đặt ở vị trí trung tâm, trang trọng.

Hương, đèn, nến, rượu, trà, nước sạch bày ở phía trước.

Mâm cơm cúng xả tang (mặn hoặc chay) đặt ở bàn phụ phía dưới bàn thờ chính.

Vàng mã, quần áo tang (đã giặt sạch) để ở một khu vực riêng, chuẩn bị cho lễ hóa vàng.

Bước 5: Tiến Hành Hành Lễ

Khi đã đến giờ hoàng đạo, gia trưởng (trưởng nam hoặc cháu đích tôn) mặc áo dài, khăn xếp chỉnh tề, cùng các thành viên trong gia đình đứng trước bàn thờ.

Thắp hương: Chủ lễ thắp nén hương thơm, vái lạy 3 vái trước bàn thờ.

Rót rượu/trà: Rót 3 tuần rượu (hoặc trà) dâng lên.

Đọc Văn Khấn: Chủ lễ quỳ hoặc đứng nghiêm trang, chắp tay và đọc to, rõ ràng, rành mạch bài văn khấn xả tang. (Nội dung bài văn khấn chi tiết sẽ có ở phần sau).

Vái lạy: Sau khi chủ lễ đọc xong, tất cả các thành viên trong gia đình lần lượt theo thứ bậc vái lạy trước bàn thờ để tỏ lòng thành kính và tiễn biệt.

Bước 6: Lễ Hóa Vàng

Sau khi tuần hương cháy được khoảng 2/3, chủ lễ xin phép được hóa vàng mã.

Toàn bộ vàng mã, tiền giấy, quần áo giấy đã chuẩn bị sẽ được mang đi hóa ở nơi sạch sẽ.

Đặc biệt, khăn tang, áo tang của các thành viên trong gia đình cũng sẽ được mang ra hóa cùng lúc này, tượng trưng cho việc chính thức “xả” tang phục.

Bát hương phụ (bát hương thờ vong trong thời gian để tang) cũng có thể được mang đi chôn hoặc thả trôi sông sau lễ này.

Bước 7: Thụ Lộc (Hạ Lễ)

Sau khi vàng mã đã hóa xong, chủ lễ vái lạy tạ lễ, xin phép hạ mâm cỗ cúng xuống. Cả gia đình cùng quây quần bên mâm cơm (thụ lộc), vừa để tưởng nhớ người đã khuất, vừa là bữa cơm đoàn viên, đánh dấu sự trở lại của cuộc sống bình thường.

Mâm cơm cúng xả tang
Mâm cơm cúng xả tang

Nghi Thức Xả Tang Phật Giáo

Đối với các gia đình theo đạo Phật, nghi thức xả tang Phật giáo sẽ có thêm một số yếu tố đặc trưng, tập trung vào việc tạo phước báu và hồi hướng công đức cho người đã khuất.

Nghi thức xả tang Phật giáo về cơ bản vẫn giữ các bước truyền thống, nhưng có những điểm nhấn sau:

Lễ vật cúng: Gia đình Phật tử thường ưu tiên chuẩn bị mâm cơm cúng xả tang là mâm cỗ chay. Điều này xuất phát từ lòng từ bi, tránh sát sinh để tạo thêm công đức lành, hồi hướng cho vong linh.

Nghi lễ tụng kinh: Đây là phần quan trọng nhất. Thay vì chỉ đọc văn khấn xả tang Nôm, nghi thức xả tang Phật giáo sẽ tập trung vào việc trì tụng kinh chú. Gia đình có thể tự tụng niệm tại gia, hoặc trang trọng hơn là thỉnh chư Tăng, Ni về nhà để chủ trì buổi lễ.

Hồi hướng công đức: Trong suốt thời gian để tang (đặc biệt là 49, 100 ngày) và cho đến lễ mãn tang, gia đình Phật tử thường làm các việc thiện như: cúng dường Tam Bảo, bố thí, phóng sinh, ấn tống kinh sách… Sau đó, đem tất cả công đức lành này hồi hướng cho hương linh người đã mất, cầu mong họ sớm được siêu sinh về cõi lành.

Không đốt vàng mã: Nhiều gia đình Phật tử thuần thành sẽ không đốt vàng mã, quần áo giấy, vì tin rằng đây là tập tục dân gian, không có trong giáo lý nhà Phật. Thay vào đó, họ tập trung vào việc tụng kinh và làm phước thiện.

Nghi thức xả tang Phật giáo nhấn mạnh vào sự giác ngộ, giải thoát và lòng từ bi, xem đây là cơ hội cuối cùng để con cháu “trợ duyên” cho người thân trên hành trình tâm linh tiếp theo.

Sắm Lễ Xả Tang Cần Chuẩn Bị Những Gì?

Việc sắm lễ xả tang không cần quá cầu kỳ, mâm cao cỗ đầy, nhưng nhất định phải đầy đủ, thanh tịnh và thể hiện được lòng thành kính. Dưới đây là danh sách lễ vật cơ bản cần có:

Hương thơm: 1 bó nhang (hương) sạch.

Đèn/Nến: 1 cặp đèn cầy hoặc nến, tượng trưng cho ánh sáng soi đường.

Hoa tươi: 1 lọ hoa tươi (thường dùng hoa cúc vàng, hoa huệ trắng, hoa ly).

Mâm ngũ quả: 1 mâm gồm 5 loại trái cây tươi ngon, theo mùa.

Trầu cau: 1 đĩa trầu cau đã têm (theo số lẻ 3 hoặc 5 miếng).

Rượu trắng: 1 chai nhỏ (hoặc nậm rượu).

Nước sạch: 1 chén nước sạch (hoặc 3, 5 chén).

Gạo, muối: 1 đĩa nhỏ.

Vàng mã:

Giấy tiền, vàng thoi.

Một bộ quần áo, mũ, hài, và các vật dụng (tùy tâm) bằng giấy cho người đã khuất.

Tang phục: Khăn tang, áo tang của các thành viên trong gia đình (đã giặt sạch sẽ) để chuẩn bị hóa.

Việc sắm lễ xả tang quan trọng nhất là sự thành tâm. Tùy vào điều kiện kinh tế và phong tục vùng miền mà gia đình có thể gia giảm lễ vật cho phù hợp, tránh lãng phí nhưng cũng không được sơ sài.

Mâm Cơm Cúng Xả Tang (Mâm Cỗ Mặn và Chay)

Mâm cơm cúng xả tang (hay mâm cỗ cúng) là lễ vật không thể thiếu, thể hiện lòng hiếu thảo, dâng lên bữa cơm cuối cùng để tiễn biệt và báo hiếu. Tùy thuộc vào tín ngưỡng và điều kiện, gia đình có thể chọn cúng mặn hoặc cúng chay.

1. Mâm Cơm Cúng Mặn

Một mâm cơm cúng xả tang mặn theo truyền thống thường bao gồm các món cơ bản, giàu ý nghĩa:

Gà luộc: 1 con gà trống luộc nguyên con, mỏ ngậm bông hoa hồng, đặt ngay ngắn trên đĩa.

Xôi: 1 đĩa xôi gấc hoặc xôi đỗ xanh. (Xôi gấc màu đỏ tượng trưng cho sự may mắn, tốt lành – “hung biến cát”).

Bánh chưng / Bánh tét: Tùy theo vùng miền.

Giò / Chả: 1 đĩa giò lụa hoặc chả quế.

Canh: Thường là canh măng miến, canh mọc…

Món xào/Nộm: 1 đĩa rau củ xào thập cẩm hoặc nộm.

Nem rán (Chả giò): 1 đĩa.

Bát cơm trắng, chén nước chấm.

2. Mâm Cơm Cúng Chay

Đối với các gia đình theo Phật giáo hoặc muốn buổi lễ được thanh tịnh, mâm cơm cúng xả tang chay là lựa chọn ưu tiên. Mâm cỗ chay cũng cần chuẩn bị đa dạng, đẹp mắt:

Xôi chay: Xôi gấc, xôi đỗ, xôi nấm…

Giò chả chay.

Canh chay: Canh nấm, canh rau củ, canh rong biển.

Các món đậu hũ: Đậu hũ chiên xả, đậu hũ nhồi nấm…

Rau củ xào chay.

Nem chay (Chả giò chay).

Chè trôi nước hoặc chè đậu: Tượng trưng cho sự trọn vẹn, sum vầy.

Dù là mâm cỗ mặn hay chay, điều quan trọng nhất khi chuẩn bị mâm cơm cúng xả tang là phải sạch sẽ, tinh khiết và được nấu nướng với tất cả tấm lòng thành kính của con cháu.

Sắm Lễ Xả Tang Cần Chuẩn Bị Những Gì?
Sắm Lễ Xả Tang Cần Chuẩn Bị Những Gì?

TRỌN BỘ] Bài Văn Khấn Xả Tang (Lễ Đàm Tế) Cổ Truyền

Đây là phần quan trọng nhất của nghi lễ xả tang. Bài văn khấn xả tang là lời thưa gửi, tâm sự, và cầu xin của con cháu dâng lên chư vị Thần linh, Gia tiên và hương linh người đã khuất. Dưới đây là bài văn khấn Nôm cổ truyền, được sử dụng phổ biến và chuẩn xác nhất:

Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!

Con lạy chín phương Trời, mười phương Chư Phật, Chư Phật mười phương. Con lạy Đức Đương cảnh Thành hoàng chư vị Đại vương. Con kính lạy ngài Đông trù Tư mệnh Táo phủ Thần quân. Con kính lạy chư gia tiên Cao Tằng Tổ Khảo, Cao Tằng Tổ Tỷ.

Hôm nay là ngày…… tháng…… năm……… (Tức ngày …. tháng …. năm …. âm lịch) Tín chủ con là: ……… (Trưởng nam/hoặc cháu đích tôn), …… tuổi. Ngụ tại: ……………………………………………

Vâng theo lệnh của mẫu thân (nếu là mẹ hoặc phụ mẫu nếu là cha), các chú bác, cùng anh rể, chị gái, các em trai gái dâu rể, con cháu nội ngoại kính lạy.

Nay nhân ngày Lễ Đàm Tế (Lễ Xả Tang / Mãn Tang) theo nghi lễ cổ truyền, Kính dâng lễ mọn biểu lộ lòng thành.

Trước linh vị của: Hiển……………… (Hiển khảo nếu là cha, Hiển tỷ nếu là mẹ) ……………… chân linh.

Xin kính cẩn trình thưa rằng: Than ôi! Nhớ bóng phụ thân (hoặc mẫu thân); Cách miền trần thế. Tủi mắt nhà Thung (nếu là cha) / nhà Huyền (nếu là mẹ) mây khóa, thăm thẳm sầu phiền. Đau lòng núi Hỗ (nếu là cha) / núi Dĩ (nếu là mẹ) sao mờ, đầm đìa ai lệ.

Kể năm đã quá Đại Tường; Tính tháng nay làm Đàm Tế. Tuy lẽ hung biến cát; tang phục kết trừ; Song nhân tử sự thân, hiếu tâm lưu để.

Lễ bạc, kính dâng gọi chút, há dám quên, cây cội nước nguồn, Suối vàng, như có thấu chăng, họa may tỏ, trời kinh đất nghĩa.

Xin kính mời: Hiển……………… (Tên người mất) (Nếu cúng chung thì mời thêm: Hiển………………, Hiển………………) Cùng các vị Tiên linh Tổ bá, Tổ Thúc, Tổ Cô và các vong linh phụ thờ theo Tiên Tổ về hâm hưởng.

Kính cáo: Liệt vị Tôn thần, Táo Quân, Thổ Công, Thánh Sư, Tiên Sư, Ngũ tư Gia thần cùng chứng giám và phù hộ cho toàn gia an ninh khang thái, vạn sự tốt lành.

Chúng con lễ bạc tâm thành cúi xin được phù hộ độ trì.

Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật! Nam mô A Di Đà Phật!

(Lưu ý khi đọc bài văn khấn xả tang: Cần đọc với giọng trang nghiêm, thành kính, tốc độ vừa phải, rõ ràng từng chữ. Những từ trong ngoặc đơn () là phần giải thích, gia chủ cần lựa chọn từ ngữ cho đúng với hoàn cảnh gia đình. Ví dụ, cúng cha thì dùng “phụ thân”, “nhà Thung”, “núi Hỗ”. Cúng mẹ thì dùng “mẫu thân”, “nhà Huyền”, “núi Dĩ”.)

Phân Tích Bài Cúng Giỗ Mãn Tang (Ý Nghĩa Văn Khấn)

Bài văn khấn xả tang ở trên không chỉ là một bài cúng thông thường, mà còn là một áng văn biền ngẫu chứa đựng nhiều điển tích và ý nghĩa sâu sắc. Hiểu rõ ý nghĩa của bài cúng giỗ mãn tang này giúp người chủ lễ đọc văn khấn với tất cả sự thành tâm:

Phần mở đầu (Khai lễ): “Nam mô A Di Đà Phật!…” đến “…Táo phủ Thần quân.”

Đây là phần kính cáo, trình thưa với các đấng bề trên.

Bắt đầu bằng niệm Phật (thể hiện ảnh hưởng Phật giáo) để cầu gia hộ.

Trình báo lên Thổ Công, Thành Hoàng, Táo Quân – các vị thần linh cai quản khu vực, “chứng giám” cho buổi lễ.

Phần kính cáo Gia tiên: “Con kính lạy chư gia tiên…”

Trình báo với tổ tiên trong dòng họ, thể hiện sự tiếp nối và lòng tôn kính cội nguồn.

Phần trình bày: “Hôm nay là ngày…” đến “…chân linh.”

Nêu rõ thông tin ngày, tháng, năm, tên tín chủ, địa chỉ, và lý do của buổi lễ (Lễ Đàm Tế).

Nêu rõ cúng cho ai (Hiển khảo/Hiển tỷ…).

Phần bày tỏ: “Than ôi! Nhớ bóng phụ thân…” đến “…đầm đìa ai lệ.”

Đây là phần bi thương nhất, bày tỏ nỗi lòng đau xót, thương nhớ của con cháu.

Sử dụng các điển tích: Nhà Thung (cây thung, chỉ người cha), Nhà Huyền (cỏ huyền, chỉ người mẹ), Núi Hỗ, Núi Dĩ (điển cố chỉ nỗi đau mất cha, mất mẹ).

Phần xin phép xả tang: “Kể năm đã quá Đại Tường…” đến “…hiếu tâm lưu để.”

Đây là phần cốt lõi của bài cúng giỗ mãn tang.

Đại Tường: Lễ giỗ hết 2 năm.

Đàm Tế: Tên gọi của lễ cúng xả tang.

“Tuy lẽ hung biến cát; tang phục kết trừ”: Câu này có nghĩa là “Nay theo lẽ, chuyện buồn (hung) đã qua, chuyển sang tốt lành (cát); tang phục (tang phục) xin được kết thúc, cởi bỏ (kết trừ)”.

“Song nhân tử sự thân, hiếu tâm lưu để”: Dù cởi bỏ tang phục, nhưng tấm lòng hiếu thảo của con cái (nhân tử) với cha mẹ (sự thân) thì vẫn mãi lưu giữ (lưu để).

Phần mời hưởng lễ: “Lễ bạc, kính dâng…” đến “…về hâm hưởng.”

Khiêm tốn “lễ bạc tâm thành”, thể hiện lòng biết ơn “cây cội nước nguồn”.

Chính thức thỉnh mời vong linh người mất và các vị tổ tiên khác về thụ hưởng lễ vật.

Phần kết (Cầu phúc và tạ lễ): “Kính cáo: Liệt vị Tôn thần…” đến hết.

Cầu xin các vị Thần linh và Gia tiên phù hộ cho toàn gia được “an ninh khang thái, vạn sự tốt lành”.

Kết thúc bằng ba lần niệm Phật để tạ lễ.

 

Các Bài Kinh Tụng Xả Tang Phổ Biến

Như đã đề cập ở nghi thức xả tang Phật giáo, việc tụng kinh là một phần rất quan trọng. Các bài kinh tụng xả tang không phải là văn khấn Nôm, mà là các bài kinh Phật giáo, với mục đích chính là khai thị cho vong linh và hồi hướng công đức.

Các bài kinh tụng xả tang phổ biến nhất bao gồm:

Kinh A Di Đà (Tiểu bản): Đây là bài kinh được trì tụng nhiều nhất trong các lễ cầu siêu. Nội dung kinh mô tả về thế giới Tây Phương Cực Lạc của Đức Phật A Di Đà. Tụng kinh này nhằm mục đích gieo duyên, khai thị và cầu nguyện cho hương linh được nương nhờ oai lực của Phật A Di Đà, vãng sanh về cõi Cực Lạc.

Kinh Địa Tạng Bồ Tát Bổn Nguyện: Tụng kinh Địa Tạng để nương nhờ oai lực và lời thệ nguyện rộng lớn của Ngài Địa Tạng Vương Bồ Tát, cứu vớt các vong linh (đặc biệt là các vong linh còn đang ở cõi khổ) được siêu thoát.

Bát Nhã Tâm Kinh (Kinh Prajñāpāramitā Hṛdaya): Bài kinh ngắn gọn nhưng chứa đựng cốt lõi của giáo lý “Tánh Không”. Tụng kinh này giúp khai thị cho vong linh (và cả người sống) buông bỏ mọi chấp niệm về thân xác, về thế gian, từ đó tâm được thanh thản, nhẹ nhàng mà siêu thoát.

Chú Vãng Sanh (Vãng Sanh Tịnh Độ Thần Chú): Một bài thần chú ngắn, dễ trì tụng. Tụng chú này nhiều lần (21, 49 hoặc 108 biến) giúp tiêu trừ nghiệp chướng cho vong linh, trợ lực cho họ trên đường vãng sanh.

Việc lựa chọn bài kinh tụng xả tang nào là tùy thuộc vào pháp môn tu tập của gia đình hoặc sự hướng dẫn của chư Tăng, Ni.

TRỌN BỘ] Bài Văn Khấn Xả Tang (Lễ Đàm Tế) Cổ Truyền
TRỌN BỘ] Bài Văn Khấn Xả Tang (Lễ Đàm Tế) Cổ Truyền

Xem thêm Nghi Thức: Văn Khấn Tạ Mộ

Những Điều Kiêng Kỵ Trong và Sau Lễ Cúng Xả Tang

Để nghi thức cúng xả tang được trọn vẹn, gia đình cần lưu ý một số điều kiêng kỵ sau:

Trong khi hành lễ:

Tất cả thành viên phải ăn mặc chỉnh tề, nghiêm trang (nên mặc đồ màu lam, màu ghi, hoặc đồ tối màu), tránh quần áo lòe loẹt, hở hang.

Tuyệt đối không cười nói, đùa giỡn, cãi vã hay nói chuyện điện thoại trong không gian cúng.

Người chủ lễ khi đọc văn khấn xả tang phải giữ tâm thanh tịnh, thành kính, không đọc cho xong chuyện.

Không để trẻ nhỏ, thú cưng chạy nhảy, đùa nghịch trước bàn thờ.

Các kiêng kỵ đã kết thúc sau lễ xả tang:

Sau khi hoàn thành lễ cúng, gia đình đã có thể tổ chức cưới hỏi.

Có thể khai trương cửa hàng, kinh doanh, buôn bán.

Có thể tham dự các buổi tiệc tân gia, lễ hội, đình đám.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Lễ Xả Tang

Dưới đây là phần trả lời ngắn gọn cho những thắc mắc phổ biến nhất liên quan đến nghi thức và bài văn khấn xả tang.

1. Lễ xả tang (mãn tang) là gì?

Đây là một nghi thức cúng truyền thống quan trọng, nhằm mục đích thông báo kết thúc thời gian để tang. Đây là lễ “hung biến cát”, xin phép tổ tiên và vong linh cho con cháu được cởi bỏ tang phục, trở lại sinh hoạt bình thường và hết các điều kiêng kỵ.

2. Khi nào thì nên làm lễ cúng xả tang?

Thời điểm cúng xả tang phụ thuộc vào bậc tang:

Đại tang: Thường cúng vào Lễ Đại Tường (giỗ hết 2 năm) hoặc sau 3 năm (27 tháng) kể từ ngày mất.

Tiểu tang: Cúng khi hết thời hạn để tang, có thể là 1 năm (Cơ niên), 9 tháng (Đại công), 5 tháng (Tiểu công), hoặc 3 tháng (Ti ma).

3. Có được làm lễ xả tang sớm không?

Theo lệ cổ là không nên. Tuy nhiên, trong cuộc sống hiện đại, nếu gia đình có việc đại sự (như cưới hỏi cho con cháu) không thể trì hoãn, có thể làm lễ xin xả tang sớm (thường là sau 100 ngày). Khi đó, lễ cúng phải được thực hiện vô cùng cẩn trọng và thành tâm.

4. Sắm lễ xả tang có bắt buộc phải cúng mặn không?

Không bắt buộc. Tùy thuộc vào tín ngưỡng và hoàn cảnh gia đình, bạn có thể chuẩn bị mâm cơm mặn (gà luộc, xôi, giò…) hoặc mâm cơm chay. Đặc biệt, các gia đình theo Phật giáo thường ưu tiên cúng chay để tăng phước lành, hồi hướng cho người đã khuất. Quan trọng nhất là lễ vật phải thanh tịnh và thể hiện lòng thành.

5. Sau khi xả tang xong thì cần kiêng kỵ gì nữa không?

Sau khi lễ cúng xả tang hoàn tất và hóa xong tang phục, tất cả các điều kiêng kỵ trong thời gian tang chế (như kiêng cưới hỏi, kiêng khai trương, kiêng dự tiệc vui) đều được chính thức hóa giải. Gia đình có thể trở lại mọi sinh hoạt bình thường trong xã hội.

6. Đọc bài văn khấn xả tang như thế nào cho đúng?

Người chủ lễ (trưởng nam hoặc cháu đích tôn) phải mặc trang phục chỉnh tề, nghiêm trang. Khi đọc, cần giữ tâm thanh tịnh, đọc to, rõ ràng, rành mạch với tất cả lòng thành kính. Tốc độ đọc vừa phải, thể hiện sự thương tiếc và lời cầu xin tha thiết, không đọc cho xong.

Lễ Xả Tang và bài văn khấn xả tang là một nét đẹp văn hóa tâm linh, thể hiện trọn vẹn đạo hiếu “nghĩa tử là nghĩa tận” của người Việt. Đây không chỉ là nghi thức để kết thúc tang chế, mà còn là cơ hội để con cháu báo hiếu, hồi hướng công đức, và cầu mong cho người đã khuất được an nghỉ, đồng thời cầu bình an cho gia đạo.

Thực hiện một nghi lễ xả tang trang nghiêm, với việc sắm lễ xả tang đầy đủ, một mâm cơm cúng xả tang thanh tịnh và một bài văn khấn xả tang thành tâm, chính là cách tốt nhất để khép lại một chặng đường buồn thương và mở ra một giai đoạn mới bình an, hanh thông cho cả gia đình. Hy vọng bài viết này đã cung cấp đầy đủ thông tin bạn cần.

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *